Có 2 kết quả:
惊慌 jīng huāng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤ • 驚慌 jīng huāng ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to panic
(2) to be alarmed
(2) to be alarmed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to panic
(2) to be alarmed
(2) to be alarmed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0